PIROXICAM
C15H13N304S P.t.l: 331,4
Piroxicam là 4-hydroxy-2-methyl-N-(pyridin-2-yl)-2H- 1, 2-benzothiazin-3-carboxamid-1, 1 -dioxyd, phải chứa từ 98,5 % đến 101,0 % C15H13N304S , tính theo chế phẩm đã làm khô.
Tính...
PIPERAZIN HYDRAT
C4H10N2.6H2O p.t.l: 194,2
Piperazin hydrat phải chứa từ 98,0 % đến 101, 0 % C4H10N2.6H2O .
Tính chất
Tinh thể không màu, dễ chảy nước. Dễ tan trong...
PIPERAZIN CITRAT
(C4H10N2)3.2C6H8O7 (dạng khan) p.t.l: 643,0
Piperazin citrat phải chứa từ 98,0 % đến 101,0 % (C4H10N2)3.2C6H8O7, tính theo chế phẩm khan.
Tính chất
Bột...
VANILIN
VANILIN
Vanilin là 4-hydroxy-3-methoxybenzaldchyd, phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C8H8O3, tính theo chế phẩm đã làm khô.
Tính chất vanilin
Bột tinh thể hay tinh thể hình kim, màu trắng hay...
PIPERAZIN ADIPAT
C4H10N2.C6H10O4 P.t.l: 232,3
Piperazin adipat phải chứa từ 98,0 % đến 101,0 % C4H10N2.C6H10O4, tính theo...
VIÊN NÉN PREDNISOLON
Tabellae Prednisoloni
Là viên nén chứa prednisolon.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc viên nén” (Phụ lục 1.20) và các yêu cầu sau đây:
Hàm lượng của prednisolon,...
PREDNISOLON
C21H28O5 p.t.l: 360,4
Prednisolon là 11β, 17,21-trihydroxypregna-1,4-dien-3,20- dion, phải chứa từ 96,5 % đến 102,0 % C21H28O5, tính theo chế...
PREDNISON
C21H26O5 p.t.l 358,4
Prednison là 17,21-dihydroxypregna-1,4-dien-3,11,20-trion; phải chứa từ 97,0 % đến 103,0 % C21H26O5, tính theo chế phẩm đã làm khô.
Tính chất
Bột kết tinh...
PANTOPRAZOL NATRI SESQUIHYDRAT
Pantoprazolum natricum sesquihydricum
Pantoprazol natri
C16H14F2N3NaO4S. 1 1/2 H20 P.t.l: 432,4
Pantoprazol natri sesquihydrat là natri 5-(difluoromethoxy)- 2-sulfinyl] benzimidazol-1-id sesquihydrat, phải chứa từ...
VIÊN NÉN PENICILIN V KALI
Tabellae Phenoxymethylpenicilini Kalii
Là viên nén chứa phenoxymethylpenicilin kali.
Chế phẩm phải đáp ứng các yêu cầu trong chuyên luận “Thuốc viên nén” (Phụ lục 1.20) và các yêu cầu sau:
Hàm lượng phenoxymethylpenicilin,...