HYDROXYPROPYLCELULOSE
Hyroxypropylcellulosum
Hyroxypropylcelulose là celulose được O-(2-hydroxy- propyl) hóa một phần. Chứa không quá 0,6 % silic (Si02).
Tính chất
Hạt hay bột màu trắng hay trắng ngà. Sau khi sấy dễ hút ẩm. Tan...
VẮC XIN SỞI
VẮC XIN SỞI
Vaccinum morbillorum vivum
Vắc xin sởi là chế phẩm chứa virus sởi sống giảm độc lực, dòng khô, được phát triển trên nuôi cấy tế bào thích hợp. Chế phẩm...
ARTEMETHER
ARTEMETHER
Artemetherum
Artemether là (3R,5aS,6R,8aS,9R,10S,12R,12aR)-decahydro- 10-methoxy-3,6,9-trimethyl-3,12-epoxy-12H-pyrano[4,3-j-1,2-benzodioxepin, phải chứa từ 97,0 % đến 102,0 % C16H26O5 tính theo chế phẩm đã làm khô khi định lượng bằng phương pháp sắc ký lỏng; từ 98,0...
KAOLIN NHẸ THIÊN NHIÊN
Kaolinum leve naturale
Kaolin nhẹ thiên nhiên là nhôm silicat thiên nhiên ngậm nước đã được loại hầu hết các tạp chất bằng cách gạn lọc và sấy khô. Không chứa các...
VẮC XIN BẠI LIỆT UỐNG
VẮC XIN BẠI LIỆT UỐNG
Vaccinum poliomyelitidis perorale
Vắc xin bại liệt uống là vắc xin được sản xuất từ các chủng virus bại liệt sống, giảm độc lực (Chủng Sabin) týp 1,...
VẮC XIN NÃO MÔ CẦU POLYSACCHARID CỘNG HỢP
VẮC XIN NÃO MÔ CẦU POLYSACCHARID CỘNG HỢP
Vaccinum meningococcale polysaccharidum
Vắc xin não mô cầu có thể ở dạng polysaccharid đơn thuần hoặc cộng hợp, là một vắc xin có chứa polysaccharid...
PYRIDOXIN HYDROCLORID
C8H11NO3.HCl p.t.l:205,6
Pyridoxin hydroclorid là (5-hydroxy-6-methylpyridim 3,4-diyl)dimethanol hydroclorid, phải chứa từ 99,0 % đến 101,0 % C8H11NO3.HCl, tính theo chế phẩm đã làm khô.
Tính chất
Bột...
OXACILIN NATRI MONOHYDRAT
C19H18N3NaO5S.H20 p.t.l: 441,4
Oxacilin natri monohydrat là natri (2S, 5R, 6R)- 3,3- dimethyl-6- amino]-7 -oxo- 4-thia...
VẮC XIN SỞI, QUAI BỊ VÀ RUBELLA (VẮC XIN MMR)
VẮC XIN SỞI, QUAI BỊ VÀ RUBELLA (VẮC XIN MMR)
Vaccinum morbillorum, parotitidis et rubellae vivum
Vắc xin phối hợp sởi, quai bị và rubella là chế phẩm đông khô được sản xuất...
CALCI GLUCONAT
CALCI GLUCONAT
Calcii gluconas
Calci gluconat là calci D-gluconat monohydrat, phải chứa từ 98,5 % đến 102,0 % C12H22CaO14H2O.
.
Tính chất
Bột kết tinh hoặc dạng hạt trắng hoặc gần như trắng, hơi tan trong nước, dễ tan...