THUỐC NANG Capsulae

0
  THUỐC NANG Capsulae Định nghĩa Thuốc nang là dạng thuốc uống chứa một hay nhiều dược chất trong vỏ nang với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Vỏ nang được làm chủ yếu từ...

CAO THUỐC Extracta

0
1.1 CAO THUỐC Extracta Định nghĩa Cao thuốc là chế phẩm được chế bằng cách cô hoặc sấy đến thể chất quy định các dịch chiết thu được từ dược liệu thực vật...

HỖN DỊCH THUỐC Suspensiones

0
1.5 HỖN DỊCH THUỐC Suspensiones Định nghĩa     Hỗn dịch là dạng thuốc lỏng để uống, tiêm hoặc dùng ngoài, chứa ít nhất một dược chất rắn không hòa tan được phân...

THUỐC NHỎ MẮT Cllyria

0
  THUỐC NHỎ MẮT Cllyria Định nghĩa Thuốc nhỏ mắt là dung dịch nước, dung dịch dầu hoặc hỗn dịch vô khuẩn của một hay nhiều hoạt chất, dùng để nhỏ vào mắt. Chế phẩm cũng có...

THUỐC HOÀN Pilula

0
PHỤ LỤC 1.11 THUỐC HOÀN Pilula Định nghĩa Thuốc hoàn là dạng thuốc rắn, hình cầu, được bào chế từ bột hoặc cao dược liệu với các loại tá dược thích hợp, thường dùng để...

DUNG DỊCH THUỐC Solutiones

0
1.3 DUNG DỊCH THUỐC Solutiones Định nghĩa Dung dịch thuốc là những chế phẩm lỏng trong suốt chứa một hoặc nhiều dược chất hòa tan trong một dung môi hay hỗn hợp...

CỒN THUỐC Tincturae

0
1.2 CỒN THUỐC Tincturae Định nghĩa Cồn thuốc là những chế phẩm lỏng, được điều chế bằng cách chiết dược liệu thực vật, động vật hoặc hòa tan cao thuốc, dược chất theo tỷ...

NHŨ TƯƠNG THUỐC Emulsiones 

0
PHỤ LỤC 1.6 NHŨ TƯƠNG THUỐC Emulsiones  Định nghĩa     Nhũ tương thuốc là dạng thuốc lỏng hoặc mềm để uống, tiêm hoặc dùng ngoài, được điều chế bằng cách sử dụng các...

THUỐC DÁN THẤM QUA DA VÀ CAO DÁN

0
PHỤ LỤC 1.9 THUỐC DÁN THẤM QUA DA VÀ CAO DÁN I. THUỐC DÁN THẤM QUA DA Định nghĩa Thuốc dán thấm qua da (transdermal System, transdermạl patch) là những chế phẩm bán rắn. giải...

THUỐC CỐM Granulae

0
Phụ lục 1.8 THUỐC CỐM Granulae Định nghĩa Thuốc cốm hay thuốc hạt là dạng thuốc rắn có dạng hạt nhỏ xốp hay sợi ngấn xốp, thường dùng để uống với một ít nước hay...
- Advertisement -

APLICATIONS

AMODIAQUIN HYDROCLORID 

0
AMODIAQUIN HYDROCLORID  Amodiaquini hydrochloridum Amodiaquin hydroclorid là 4-2-phenol dihydroclorid dihydrat hoặc 4--α-(diethylamino)-o-cresol dihydroclorid dihydrat, phải chứa từ 97,0 % đến 103,0 % C20H22ON3O.2HCl, tính theo chế...

VIÊN NÉN DAPSON Tabellae Dapsoni

ACID NALIDIXIC

TẦM GỬI

HOT NEWS